Báo Giá 1m Ống Đồng Máy Lạnh

Báo Giá 1m Ống Đồng Máy Lạnh

Bạn đang chuẩn bị lắp máy lạnh và câu hỏi đầu tiên thường là giá 1m ống đồng máy lạnh hiện nay là bao nhiêu? Đây là vật tư cốt lõi, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và hiệu suất làm lạnh của máy. Trong bài viết này, Điện Lạnh Lê Phạm sẽ cập nhật bảng giá chi tiết nhất, giúp bạn hiểu rõ về các mức giá và lựa chọn được loại ống đồng chất lượng nhất.

Bảng giá 1m ống đồng máy lạnh mới nhất hiện nay

Để trả lời trực tiếp cho câu hỏi giá 1m ống đồng máy lạnh là bao nhiêu, Điện Lạnh Lê Phạm xin gửi đến bảng giá vật tư tham khảo, được áp dụng phổ biến trên thị trường. Mức giá này sẽ thay đổi tùy thuộc vào công suất của máy lạnh, bởi mỗi công suất sẽ yêu cầu một kích thước ống khác nhau.

Bảng giá chi tiết theo công suất máy lạnh (Ngựa – HP)

Công suất máy lạnh Đường kính ống đồng Đơn giá tham khảo (VND/m)
Máy lạnh 1 HP (~9.000 BTU) Ống 6/10 155.000 – 175.000 (tham khảo)
Máy lạnh 1.5 HP (~12.000 BTU) Ống 6/12 175.000 – 195.000 (tham khảo)
Máy lạnh 2 HP (~18.000 BTU) Ống 8/12 hoặc 6/16 195.000 – 225.000 (tham khảo)
Máy lạnh 2.5 HP (~24.000 BTU) Ống 8/16 225.000 – 255.000 (tham khảo)

Lưu ý: Bảng giá trên là giá vật tư tham khảo cho loại ống đồng Thái Lan Luvata chất lượng cao và có thể thay đổi tùy thời điểm. Mức giá 1m ống đồng máy lạnh này chưa bao gồm chi phí nhân công và các vật tư phụ khác.

Báo Giá 1m Ống Đồng Máy Lạnh
Báo Giá 1m Ống Đồng Máy Lạnh

Bảng giá theo thương hiệu ống đồng phổ biến

Thương hiệu Ưu điểm nổi bật Mức giá tham khảo
Ống đồng Thái Lan (Luvata) Chất lượng tốt nhất, độ bền cao, dẫn gas lạnh nhanh và ổn định. Cao
Ống đồng Malaysia (Mettube) Chất lượng khá tốt, giá cả hợp lý, được nhiều đơn vị tin dùng. Trung bình
Ống đồng Trung Quốc (Halliang) Giá rẻ, phù hợp cho các công trình không yêu cầu độ bền quá cao. Thấp

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá ống đồng máy lạnh?

Khi tìm hiểu, bạn sẽ thấy các báo giá có sự chênh lệch. Các yếu tố dưới đây sẽ lý giải vì sao giá 1m ống đồng máy lạnh lại có sự khác biệt đáng kể giữa các đơn vị cung cấp:

  • Nguồn gốc, xuất xứ: Ống đồng từ Thái Lan thường có giá cao nhất do chất lượng vượt trội, tiếp đến là Malaysia và Trung Quốc.

  • Độ dày (Gem): Ống đồng càng dày thì khả năng chịu áp lực gas (đặc biệt là các dòng gas mới như R32, R410a) càng tốt, ít bị móp méo khi thi công và bền hơn, do đó giá cũng cao hơn.

  • Đường kính ống: Máy lạnh có công suất càng lớn thì càng yêu cầu ống đồng có đường kính lớn hơn để đảm bảo lưu lượng gas, từ đó làm tăng chi phí.

  • Đơn vị cung cấp: Mỗi công ty điện lạnh sẽ có chính sách giá và chất lượng dịch vụ khác nhau.

Tại sao phải chọn đúng kích thước và chất lượng ống đồng?

Nhiều người chỉ tập trung vào giá 1m ống đồng máy lạnh rẻ nhất mà bỏ qua những yếu tố kỹ thuật quan trọng, dẫn đến những hậu quả tốn kém hơn nhiều trong tương lai.

  • Ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh: Lắp sai kích thước ống sẽ khiến gas lưu thông không ổn định, làm máy không đạt được độ lạnh sâu, chạy sai công suất thiết kế.

  • Nguy cơ rò rỉ gas, hỏng hóc: Ống đồng kém chất lượng, quá mỏng rất dễ bị gãy gập, nứt vỡ trong quá trình lắp đặt hoặc vận hành, gây ra tình trạng rò rỉ gas.

  • Tiêu thụ điện năng nhiều hơn: Khi máy hoạt động không hiệu quả, máy nén sẽ phải làm việc liên tục để đạt được nhiệt độ yêu cầu, dẫn đến hóa đơn tiền điện tăng vọt.

  • Giảm tuổi thọ của máy nén (block): Việc hoạt động sai quy cách trong thời gian dài sẽ gây áp lực lớn lên máy nén – bộ phận “trái tim” của máy lạnh, khiến nó nhanh hỏng.

    Báo Giá 1m Ống Đồng Máy Lạnh
    Báo Giá 1m Ống Đồng Máy Lạnh

Chi phí lắp đặt máy lạnh trọn gói ngoài tiền ống đồng còn gì nữa?

Để dự trù chi phí lắp đặt hoàn chỉnh, bạn cần biết rằng tổng chi phí không chỉ phụ thuộc vào giá 1m ống đồng máy lạnh. Nó còn bao gồm các khoản vật tư và nhân công sau:

  • Công lắp đặt: Chi phí cho kỹ thuật viên thực hiện.

  • Dây điện: Dây kết nối giữa các dàn và với nguồn điện.

  • Ống nước thải: Dẫn nước ngưng tụ ra ngoài.

  • Gen xi (simili) bọc ngoài: Bảo vệ và cách nhiệt cho đường ống.

  • Giá đỡ dàn nóng (Eke): Cần thiết khi treo dàn nóng trên tường.

  • CB (Cầu dao tự động): Đảm bảo an toàn về điện.

Cách tính chi phí ống đồng cho một máy lạnh gia đình

Bạn hoàn toàn có thể tự ước tính chi phí vật tư ống đồng cho nhà mình qua các bước đơn giản sau:

  • Bước 1: Đo khoảng cách thực tế từ dàn lạnh đến dàn nóng.

  • Bước 2: Xác định công suất máy lạnh cần dùng (1HP, 1.5HP…).

  • Bước 3: Tra bảng giá ở trên để biết đơn giá tương ứng với công suất máy.

  • Bước 4: Áp dụng công thức: Chi phí ống đồng = (Số mét đã đo) x (Đơn giá 1m ống đồng máy lạnh tương ứng)

Ví dụ minh họa: Nhà anh Nam ở Quận 12 cần lắp một máy lạnh 1.5HP. Khoảng cách anh đo được là 5 mét.

  • Chi phí ống đồng dự kiến = 5 mét x 185.000 VNĐ/m (giá tham khảo) = 925.000 VNĐ.

    Báo Giá 1m Ống Đồng Máy Lạnh
    Báo Giá 1m Ống Đồng Máy Lạnh

Điện Lạnh Lê Phạm – Địa chỉ cung cấp và lắp đặt ống đồng máy lạnh uy tín tại TP.HCM & Bình Dương

Việc lựa chọn một đơn vị thi công uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo máy lạnh hoạt động bền bỉ. Với nhiều năm kinh nghiệm, Điện Lạnh Lê Phạm tự hào là đối tác đáng tin cậy của hàng ngàn khách hàng. Khi cần một báo giá 1m ống đồng máy lạnh cạnh tranh đi kèm dịch vụ chuyên nghiệp, hãy nhớ đến chúng tôi.

  • Cam kết về chất lượng: Chỉ sử dụng ống đồng Thái Lan đúng tiêu chuẩn, đủ độ dày, nói không với hàng kém chất lượng.

  • Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp: Thi công cẩn thận, đảm bảo thẩm mỹ và hiệu suất hoạt động tối ưu cho máy.

  • Báo giá minh bạch, rõ ràng: Cung cấp báo giá chi tiết từng hạng mục, cam kết không phát sinh chi phí vô lý.

  • Chế độ bảo hành dài hạn: Áp dụng chính sách bảo hành uy tín cho cả vật tư và dịch vụ lắp đặt.

chat zalo
chat zalo
chat zalo
chat zalo
chat zalo