Trang chủ » Sản phẩm » Máy lạnh treo tường Gree GWC09FB-K6D9A1W 1.0 HP (9.000BTU) Inverter
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứThương hiệu: Trung Quốc – Sản xuất tại: Trung Quốc
Loại Gas lạnhR32
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh1.0 Hp (1 Ngựa) – 9.000 Btu/h
Sử dụng cho phòngDiện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
Nguồn điện (Ph/V/Hz)1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện0.8 kW/h
Kích thước ống đồng Gas (mm)6/10
Chiều dài ống gas tối đa (m)20 m
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m)10 m
Hiệu suất năng lượng CSPF4.59
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao
DÀN LẠNH
Kích thước dàn lạnh (mm)819 x 185 x 256 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)9 (Kg)
DÀN NÓNG
Kích thước dàn nóng (mm)782 x 320 x 540 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg)27 (Kg)

Máy lạnh treo tường Gree GWC09FB-K6D9A1W 1.0 HP (9.000BTU) Inverter

 6.850.000( Đã bao gồm VAT )

Máy lạnh treo tường Gree GWC09FB-K6D9A1W 1.0 HP (9.000BTU) Inverter

 6.850.000( Đã bao gồm VAT )

Trang chủ » Sản phẩm » Máy lạnh treo tường Gree GWC09FB-K6D9A1W 1.0 HP (9.000BTU) Inverter

Máy lạnh treo tường Gree GWC09FB-K6D9A1W 1.0 HP (9.000BTU) Inverter

 6.850.000( Đã bao gồm VAT )

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứThương hiệu: Trung Quốc – Sản xuất tại: Trung Quốc
Loại Gas lạnhR32
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh1.0 Hp (1 Ngựa) – 9.000 Btu/h
Sử dụng cho phòngDiện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
Nguồn điện (Ph/V/Hz)1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện0.8 kW/h
Kích thước ống đồng Gas (mm)6/10
Chiều dài ống gas tối đa (m)20 m
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m)10 m
Hiệu suất năng lượng CSPF4.59
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao
DÀN LẠNH
Kích thước dàn lạnh (mm)819 x 185 x 256 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)9 (Kg)
DÀN NÓNG
Kích thước dàn nóng (mm)782 x 320 x 540 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg)27 (Kg)
chat zalo
chat zalo
chat zalo
error: Alert: Nội dung đã được bảo vệ !!