Trang chủ » Sản phẩm » Máy lạnh treo tường Gree GWC18FB-K6D18A1W 2.0 HP (18.000BTU) Inverte
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứThương hiệu: Trung Quốc – Sản xuất tại: Trung Quốc
Loại Gas lạnhR32
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh2.0 Hp (2 Ngựa) – 18.000 Btu/h
Sử dụng cho phòngDiện tích 20 – 30 m² hoặc 60 – 80 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
Nguồn điện (Ph/V/Hz)1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện1.39 kW/h
Kích thước ống đồng Gas (mm)6/10
Chiều dài ống gas tối đa (m)20 m
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m)10 m
Hiệu suất năng lượng CSPF4.64
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao
DÀN LẠNH
Kích thước dàn lạnh (mm)1013 x 307 x 221 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)13,5 (Kg)
DÀN NÓNG
Kích thước dàn nóng (mm)848 x 320 x 596 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg)32 (Kg)

Máy lạnh treo tường Gree GWC18FB-K6D18A1W 2.0 HP (18.000BTU) Inverte

 14.500.000( Đã bao gồm VAT )

Máy lạnh treo tường Gree GWC18FB-K6D18A1W 2.0 HP (18.000BTU) Inverte

 14.500.000( Đã bao gồm VAT )

Trang chủ » Sản phẩm » Máy lạnh treo tường Gree GWC18FB-K6D18A1W 2.0 HP (18.000BTU) Inverte

Máy lạnh treo tường Gree GWC18FB-K6D18A1W 2.0 HP (18.000BTU) Inverte

 14.500.000( Đã bao gồm VAT )

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứThương hiệu: Trung Quốc – Sản xuất tại: Trung Quốc
Loại Gas lạnhR32
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh2.0 Hp (2 Ngựa) – 18.000 Btu/h
Sử dụng cho phòngDiện tích 20 – 30 m² hoặc 60 – 80 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
Nguồn điện (Ph/V/Hz)1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện1.39 kW/h
Kích thước ống đồng Gas (mm)6/10
Chiều dài ống gas tối đa (m)20 m
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m)10 m
Hiệu suất năng lượng CSPF4.64
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao
DÀN LẠNH
Kích thước dàn lạnh (mm)1013 x 307 x 221 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)13,5 (Kg)
DÀN NÓNG
Kích thước dàn nóng (mm)848 x 320 x 596 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg)32 (Kg)
chat zalo
chat zalo
chat zalo
error: Alert: Nội dung đã được bảo vệ !!