THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Xuất xứ | Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: CS-E28NFQ |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 2 chiều (làm lạnh và sưởi ấm) |
Công suất làm lạnh | 2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 25.000 Btu/h |
Công suất sưởi ấm | 28.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 36 – 40 m² hoặc 108 – 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 2.55 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 15 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 10 (m) |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 2.82 |
DÀN LẠNH | |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 1880 x 357 x 540 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 37 (Kg) |
DÀN NÓNG | |
Kích thước dàn nóng (mm) | 700 x 320 x 998 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 46 (kg) |
-6%
Máy lạnh tủ đứng Panasonic CS-E28NFQ 2.5 HP (2.5 Ngựa) Inverter
₫ 32.800.000( Đã bao gồm VAT )
Thương hiệu: Máy lạnh Panasonic
Có 3 Công suất máy lạnh. Bạn đang chọn 2.5 HP
0919.941.642
Tư vấn mua hàng
0919.333.201
Tư vấn mua hàng0909.025.674
Tư vấn mua hàng0911.447.268
Tư vấn mua hàngMở cửa từ 07h - 18h cả T7, CN
Bảo hành chính hãng, hệ thống trạm BH toàn quốc tận nhà quý khách: 02 năm thân máy, 05 năm máy nén.
Cam kết sản phẩm chính hãng mới 100%.
Miễn phí vận chuyển nội thành TP. HCM.
Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh theo yêu cầu.
GIAO HÀNG TỈNH NHANH - UY TÍN.
Kỹ thuật đào tạo chuyên nghiệp từ hãng, chỉ sử dụng ống đồng dày >0.71mm - 0.8mm, nhập chính hãng Thái Lan, dây điện 2.0 Cadivi...
Thùng máy lạnh nguyên đai - nguyên kiện theo tiêu chuẩn Nhà Sản Xuất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Xuất xứ | Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: CS-E28NFQ |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 2 chiều (làm lạnh và sưởi ấm) |
Công suất làm lạnh | 2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 25.000 Btu/h |
Công suất sưởi ấm | 28.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 36 – 40 m² hoặc 108 – 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 2.55 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 15 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 10 (m) |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 2.82 |
DÀN LẠNH | |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 1880 x 357 x 540 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 37 (Kg) |
DÀN NÓNG | |
Kích thước dàn nóng (mm) | 700 x 320 x 998 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 46 (kg) |