THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Xuất xứ | Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Việt Nam |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 9.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 206 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 0,85 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 9.52 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 15 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 5 (m) |
DÀN LẠNH | |
Kích thước Điều hoà (mm) | 250 x 782 x 196 (mm) |
Trọng lượng Điều hoà (Kg) | 8 (Kg) |
DÀN NÓNG | |
Kích thước Máy lạnh (mm) | 500 x 600 x 232 (mm) |
Trọng lượng Máy lạnh (Kg) | 22 (Kg) |
Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt tốt, không có thông trực tiếp wc, bệ rửa mặt…
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Màn hình hiển thị đa màu
Phin lọc công nghệ cao
Có tác dụng giữ lại các phần tử bụi vô cùng nhỏ trong không khí, các loại vi khuẩn, nấm mốc và tiêu hủy chúng
Làm lạnh nhanh
cho phép cài đặt nhiệt độ từ 16-31 độ và điều chỉnh quạt gió thấp/ trung bình/ cao/ tự động
Chức năng hoạt động khi ngủ
cho phép lựa chọn nhiệt độ cài đặt hợp lý nhưng không cho phép chọn tốc độ quạt gió giúp bạn có một giấc ngủ ngon
Chức năng hoạt động mạnh mẽ
Tất cả các bộ phận của máy lạnh được điều khiển để hoạt động ở mức công suất tối đa
Xem thêm: Máy lạnh Nagakawa – Máy lạnh treo tường
Đánh giá Máy lạnh Nagakawa NS-C09TL (1.0Hp)