Sản phẩm |
Giá bán |
Thương hiệu |
Bảo hành |
Máy lạnh treo tường(414 sản phẩm) |
Xem tất cả |
1.Máy lạnh Nagakawa NS-C09TL (1.0Hp) |
4,500,000₫ |
Nagakawa |
02 năm |
2.Máy lạnh Nagakawa 1.0Hp NS-C09R2H06 |
4,700,000₫ |
Nagakawa |
02 năm |
3.Máy lạnh treo tường Midea MSAF-10CRN8 (1.0Hp) |
4,750,000₫ |
Midea |
03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
4.Máy lạnh Nagakawa 1.0Hp NS-C09R1M05 |
4,900,000₫ |
Nagakawa |
02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
5.Máy lạnh Alaska AC-09WA (1Hp) |
4,900,000₫ |
Alaska |
02 năm |
6.Máy Lạnh Funiki SC09MMC2 (1.0Hp) |
4,900,000₫ |
Funiki |
02 năm |
7.Máy lạnh Funiki (1.0Hp) HSC09TMU |
4,950,000₫ |
Funiki |
02 năm |
8.Máy lạnh Casper LC-09FS32 (1.0Hp) model 2021 |
5,000,000₫ |
Casper |
03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
9.Máy lạnh Aqua AQA-KCR9NQ-S (1.0Hp) |
5,100,000₫ |
Aqua |
02 năm |
10.Máy lạnh Casper (1.0Hp) SC-09FS32 model 2021 |
5,150,000₫ |
Casper |
03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần(291 sản phẩm) |
Xem tất cả |
1.Máy lạnh âm trần Midea MCD-18CRN1 (2.0Hp) |
15,200,000₫ |
Midea |
02 năm |
2.Máy lạnh âm trần Midea (2.0Hp) MCD1-18CRN8 |
15,500,000₫ |
Midea |
02 năm |
3.Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C1836 (2.0Hp) |
16,000,000₫ |
Nagakawa |
02 năm |
4.Máy lạnh âm trần Dairry (2.0Hp) C-DR18KC |
16,200,000₫ |
Dairry |
— |
5.Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (2.0Hp) C-DR18KH |
16,300,000₫ |
Dairry |
— |
6.Máy lạnh âm trần Nagakawa 2.0Hp NT-C18R1M03 |
16,500,000₫ |
Nagakawa |
02 năm |
7.Máy lạnh âm trần Nagakawa 2.0Hp NT-A18R1M03 |
17,000,000₫ |
Nagakawa |
02 năm |
8.Máy lạnh âm trần Sumikura (2.0Hp) APC/APO-180/8W-A – model 2022 |
17,700,000₫ |
Sumikura |
02 năm |
9.Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-180 (2.0Hp) |
18,300,000₫ |
Sumikura |
02 năm |
10.Máy lạnh âm trần Sharp GX-A18UCW (2.0Hp) |
18,500,000₫ |
Sharp |
01 năm |
Máy lạnh áp trần(105 sản phẩm) |
Xem tất cả |
1.Máy lạnh áp trần Reetech RU12/RC12 (1.5Hp) |
14,300,000₫ |
Reetech |
02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
2.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ13MV1 (1.5Hp) |
16,000,000₫ |
Daikin |
01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
3.Máy lạnh áp trần Nagakawa NV-C185Q (2.0Hp) |
16,800,000₫ |
Nagakawa |
02 năm |
4.Máy lạnh áp trần Reetech RU18/RC18 (2.0Hp) |
16,950,000₫ |
Reetech |
02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
5.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 1.5Hp FHFC40DV1 |
17,300,000₫ |
Daikin |
01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
6.Máy lạnh áp trần Reetech RU24/RC24 (2.5Hp) |
19,600,000₫ |
Reetech |
02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
7.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ18MV1 (2.0Hp) |
20,150,000₫ |
Daikin |
01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
8.Máy lạnh áp trần Midea MUB-28CR (3.0Hp) |
20,650,000₫ |
Midea |
02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
9.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 2.0Hp FHFC50DV1 |
21,700,000₫ |
Daikin |
01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
10.Máy lạnh áp trần Nagakawa NV-C285Q (3.0Hp) |
22,300,000₫ |
Nagakawa |
02 năm |
Máy lạnh tủ đứng(111 sản phẩm) |
Xem tất cả |
1.Máy lạnh tủ đứng Funiki FC21MMC (2.2 Hp) |
15,900,000₫ |
Funiki |
02 năm |
2.Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-210 (2.5Hp) |
17,200,000₫ |
Sumikura |
02 năm |
3.Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C28DH+ (3.0Hp) |
17,700,000₫ |
Nagakawa |
02 năm |
4.Máy lạnh tủ đứng Midea MFPA-28CRN1 (3.0 Hp) |
18,500,000₫ |
Midea |
02 năm |
5.Máy lạnh tủ đứng Panasonic CS-C18FFH (2.0Hp) |
18,700,000₫ |
Panasonic |
01 năm |
6.Máy lạnh tủ đứng Funiki FC27 (3.0Hp) |
18,800,000₫ |
Funiki |
02 năm |
7.Máy lạnh tủ đứng Alaska AF-24FC/AFO-24FC (2.5 Hp) |
18,900,000₫ |
Alaska |
01 năm thân máy, 02 năm máy nén |
8.Máy lạnh tủ đứng Casper FC-18TL11/22 (2.0Hp) |
19,700,000₫ |
Casper |
02 năm |
9.Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-280 (3.0Hp) |
20,500,000₫ |
Sumikura |
02 năm |
10.Máy lạnh tủ đứng Casper FC-28TL11/22 (3.0Hp) |
21,200,000₫ |
Casper |
02 năm.
Xem điểm bảo hành |
Máy lạnh Giấu trần Ống Gió(120 sản phẩm) |
Xem tất cả |
1.Điều hoà giấu trần Multi Daikin CDXM71RVMV (3.0 Hp) Inverter – Gas R32 |
11,900,000₫ |
Daikin |
01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
2.Máy Lạnh Giấu Trần Ống Gió FDBNQ09MV1 (1.0Hp) |
13,900,000₫ |
Daikin |
01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
3.Máy lạnh giấu trần ống gió FDBNQ13MV1 (1.5 Hp) |
16,300,000₫ |
Daikin |
01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
4.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC40DVM – RZFC40DVM +BRC2E61 (1.5Hp) inverter |
17,500,000₫ |
Daikin |
01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
5.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM50CNV-S5 (2.0Hp) |
20,300,000₫ |
Mitsubishi Heavy |
02 năm |
6.Máy lạnh giấu trần ống gió FDBNQ18MV1 (2.0 Hp) |
20,400,000₫ |
Daikin |
01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
7.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC50DVM – RZFC50DVM + BRC2E61 (2.0Hp) inverter |
22,100,000₫ |
Daikin |
01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
8.Máy lạnh giấu trần ống gió FDBNQ21MV1 (2.5Hp) |
24,600,000₫ |
Daikin |
01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
9.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM71CNV-S5 (3.0Hp) |
25,400,000₫ |
Mitsubishi Heavy |
— |
10.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC60DVM – RZFC60DVM + BRC2E61 inverter (2.5Hp) |
26,400,000₫ |
Daikin |
01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Hệ thống điều hòa Multi(106 sản phẩm) |
Xem tất cả |
1.Bộ chuyển đổi tín hiệu remote Điều hoà âm trần BRC086A2R2 |
1,250,000₫ |
Daikin |
01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
2.Remote từ xa Điều hoà âm trần BRC086A22 |
1,250,000₫ |
Daikin |
01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
3.Remote từ xa âm trần Multi Mitsubishi Heavy |
1,600,000₫ |
Mitsubishi Heavy |
02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
4.Remote dây âm trần Multi Mitsubishi Heavy |
1,850,000₫ |
Mitsubishi Heavy |
02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
5.Điều hoà treo tường Multi Panasonic CS-MPS9SKH (1.0Hp) Inverter |
3,800,000₫ |
Panasonic |
01 năm |
6.Điều hoà treo tường Multi Panasonic CS-MPS12SKH (1.5Hp) Inverter |
4,100,000₫ |
Panasonic |
01 năm |
7.Điều hoà treo tường Multi NX Daikin CTKM25RVMV (1.0Hp) Inverter – Gas R32 |
4,150,000₫ |
Daikin |
01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
8.Điều hoà treo tường Daikin Multi S CTKC25RVMV (1.0Hp) Inverter |
4,200,000₫ |
Daikin |
01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
9.Mặt nạ âm trần Multi Daikin BYFQ60B3W1 |
4,300,000₫ |
Daikin |
01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
10.Điều hoà treo tường Multi NX Daikin CTKM35RVMV (1.5Hp) Inverter – Gas R32 |
4,500,000₫ |
Daikin |
01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Hệ thống điều hòa VRV(356 sản phẩm) |
Xem tất cả |
1.Tổ hợp Máy lạnh RMV Reetech Inverter (88.0Hp) RMV-V2460(C)-B5A |
Lh: 0902 820 616 |
Reetech |
02 năm |
2.Tổ hợp Máy lạnh RMV Reetech Inverter (86.0Hp) RMV-V2405(C)-B5A |
Lh: 0902 820 616 |
Reetech |
02 năm |
3.Tổ hợp Máy lạnh RMV Reetech Inverter (84.0Hp) RMV-V2345(C)-B5A |
Lh: 0902 820 616 |
Reetech |
02 năm |
4.Tổ hợp Máy lạnh RMV Reetech Inverter (82.0Hp) RMV-V2295(C)-B5A |
Lh: 0902 820 616 |
Reetech |
02 năm |
5.Tổ hợp Máy lạnh RMV Reetech Inverter (80.0Hp) RMV-V2230(C)-B5A |
Lh: 0902 820 616 |
Reetech |
02 năm |
6.Tổ hợp Máy lạnh RMV Reetech Inverter (78.0Hp) RMV-V2180(C)-B5A |
Lh: 0902 820 616 |
Reetech |
02 năm |
7.Tổ hợp Máy lạnh RMV Reetech Inverter (76.0Hp) RMV-V2125(C)-B5A |
Lh: 0902 820 616 |
Reetech |
02 năm |
8.Tổ hợp Máy lạnh RMV Reetech Inverter (74.0Hp) RMV-V2070(C)-B5A |
Lh: 0902 820 616 |
Reetech |
02 năm |
9.Tổ hợp Máy lạnh RMV Reetech Inverter (72.0Hp) RMV-V2010(C)-B5A |
Lh: 0902 820 616 |
Reetech |
02 năm |
10.Tổ hợp Máy lạnh RMV Reetech Inverter (70.0Hp) RMV-V1960(C)-B5A |
Lh: 0902 820 616 |
Reetech |
02 năm |