THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Xuất xứ | Thương hiệu Nhật – SX tại Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R-410A |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) |
Công suất làm lạnh | 8.0 kW(3.5 – 10.1 kW) |
Công suất sưởi ấm | 9.6 kW(3.7 – 12.0 kW) |
Sử dụng cho phòng | Kết nối được 04Điều hoà 1Hp có thể dùng cho 04phòng khác nhau |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 pha/~230V/50Hz |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | Φ6.35×4 mm / Φ9.52×2, Φ12.7×2 mm |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | Tổng chiều dài khi kết nối 04 Điều hoà không quá 70m, Chiều dài 01 đường kết nối Máy lạnh – Điều hoà không quá 25m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 15m chênh lệch giữa Máy lạnh và Điều hoà và chênh lệch giữa 02 Điều hoà không quá 10m, |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.6 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 |
DÀN NÓNG | |
Model Máy lạnh | AOAG30LAT4 |
Kích thước Máy lạnh (mm) | 830x900x330 |
Trọng lượng Máy lạnh (Kg) | 68 Kg |
Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt tốt, không có thông trực tiếp wc, bệ rửa mặt…
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Kích thước Máy lạnh máy lạnh Multi Fujitsu inverter -3Hp AOAG30LAT4 – 8.0Kw
Thông số kỹ thuật so sánh giữa các dòng máy lạnh multi Fujitsu inverter AOAG30LAT4, 01 Máy lạnh kết nối 04 Điều hoà.
Thông số kỹ thuật so sánh giữa các dòng máy lạnh multi Fujitsu inverter
Xem Thêm: Máy Lạnh Fujitsu – Hệ Thống Điều Hòa Multi.