THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Xuất xứ | Thương hiệu Nhật – SX tại Trung Quốc |
Loại Gas lạnh | R-410A |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) |
Công suất làm lạnh | 5.0 kW(1.7 – 5.6 kW) |
Công suất sưởi ấm | 5.6 kW(1.8 – 6.1 kW) |
Sử dụng cho phòng | Kết nối được 02 Điều hoà 1Hp có thể dùng cho 02 phòng |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 pha/~230V/50Hz |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.32 / 9.52 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | Tổng chiều dài khi kết nối 02 Điều hoà không quá 30m, chiều dài đường kết nối 02 Điều hoà không quá 20m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 15m chênh lệch giữa Máy lạnh và Điều hoà và chênh lệch giữa 02 Điều hoà không quá 10m, |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.21 |
DÀN NÓNG | |
Model Máy lạnh | AOAG18LAC2 |
Kích thước Máy lạnh (mm) | 540x790x290 |
Trọng lượng Máy lạnh (Kg) | 38Kg |
Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt tốt, không có thông trực tiếp wc, bệ rửa mặt…
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Kích thước Máy lạnh máy lạnh Multi Fujitsu inverter AOAG18LAC2 – 2Hp – 5.0(1.7~5.6) Kw
Thông số kỹ thuật Máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AOAG18LAC2
Nguồn điện | Pha | Single-phase |
---|---|---|
Điện thế | ~ 230 V | |
Tần sôs | 50 Hz | |
Khả năng điều hòa | Làm lạnh | 5.0 kW(1.7 – 5.6 kW) |
Sưởi ấm | 5.6 kW(1.8 – 6.1 kW) | |
EER | Làm lạnh | 3.21 W |
COP | Sưởi ấm | 3.97 W |
Sound Pressure Level (High) | Cooling | 50 dB(A) |
Heating | 51 dB(A) | |
Sound Power Level (High) | Cooling | 63 dB(A) |
Heating | 64 dB(A) | |
Kích thước | Cao | 540 mm |
Rộng | 790 mm | |
Sâu | 290 mm | |
Trọng lượng tịnh | 38 kg | |
84 lbs | ||
Đường ống kết nốir | Ông dẫn gas lỏng | Φ6.35×2 mm |
Gas | Φ9.52×2 mm *(Φ9.52, Φ12.7) mm |
|
Độ dài ống | Tổng cộng | 30 m |
Mỗi đường | 20 m | |
Max Height Difference | Between Outdoor Unit and Each Indoor Units. | 15 m |
Between Indoor Units. | 10 m | |
Operation Range | Cooling | 10 to 46 °CDB |
Heating | -15 to 24 °CDB | |
Refrigerant | Type | R410A |
Global Warming Potential | 2,088 | |
Charge | 1,300 g |
- *
- Connect to connection valve by the adapter.
Thông số kỹ thuật so sánh giữa các dòng máy lạnh multi Fujitsu inverter
Xem Thêm: Máy Lạnh Fujitsu – Hệ Thống Điều Hòa Multi.