THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Xuất xứ | Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Trung Quốc |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 5.5 Hp (5.5 Ngựa) – 48.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 3 Pha 380 – 415 V 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 4.42 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 9.52 / 15.88 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 75 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 30 m |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.03 |
DÀN LẠNH | |
Model Điều hoà | AC140TN4DKC/EA |
Kích thước Điều hoà (mm) | 288 x 840 x 840 mm |
Trọng lượng Điều hoà (Kg) | 20 kg |
DÀN NÓNG | |
Model Máy lạnh | AC140TXADNC/EA |
Kích thước Máy lạnh (mm) | 1210 x 940 x 330 mm |
Trọng lượng Máy lạnh (Kg) | 86.5 kg |
Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt tốt, không có thông trực tiếp wc, bệ rửa mặt…
MÔ TẢ SẢN PHẨM