Máy lạnh LG IEC18G1 18000BTU 1 chiều Inverter IEC18G1 là sản phẩm điều hòa không khí được thiết kế để cung cấp giải pháp làm mát hiệu quả cho không gian nhỏ và vừa. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của sản phẩm này:
Máy lạnh LG IEC18G1 là một sản phẩm thuộc dòng điều hòa không khí của hãng LG, nổi bật với hiệu suất làm mát mạnh mẽ và các tính năng tiên tiến. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về máy lạnh này:
1. Thiết kế
- Kiểu dáng hiện đại: Máy lạnh LG IEC18G1 được thiết kế với phong cách hiện đại và tinh tế, tạo điểm nhấn cho không gian nội thất.
- Kích thước: Kích thước gọn gàng giúp dễ dàng lắp đặt và phù hợp với nhiều loại phòng khác nhau.
2. Công nghệ
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh sử dụng công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng, làm giảm chi phí hóa đơn điện hàng tháng, đồng thời hoạt động êm ái, giảm thiểu tiếng ồn.
- Chế độ làm lạnh nhanh: Máy lạnh có khả năng làm lạnh nhanh chóng, mang đến sự thoải mái ngay từ những phút đầu tiên.
3. Tính năng
- Lọc không khí: Máy được trang bị hệ thống lọc không khí tiên tiến, giúp loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các tác nhân gây dị ứng, đảm bảo không khí trong lành cho người sử dụng.
- Chế độ ngủ: Tính năng này tự động điều chỉnh nhiệt độ và chế độ hoạt động để tạo điều kiện tốt nhất cho giấc ngủ của người dùng.
4. Hiệu suất
- Công suất làm lạnh: Khoảng 18,000 BTU, Máy lạnh LG IEC18G1 phù hợp cho các không gian có diện tích từ 30 đến 40 mét vuông, chẳng hạn như phòng khách hoặc văn phòng lớn.
- Tiết kiệm điện: Sản phẩm được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và giảm thiểu lượng điện tiêu thụ.
5. Điều khiển
- Remote điều khiển từ xa: Máy lạnh đi kèm với remote điều khiển tiện lợi, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh các chế độ hoạt động mà không cần phải lại gần máy.
6. Dịch vụ và bảo hành
- Bảo hành: Máy lạnh thường có chế độ bảo hành từ 7 đến 12 năm, tùy thuộc vào chính sách của nhà sản xuất và nhà phân phối, giúp người dùng an tâm về chất lượng sản phẩm.
- Công suất làm lạnh: Với công suất 18.000BTU, điều hòa này phù hợp cho những phòng có diện tích từ 15 đến 20 mét vuông.
Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều Inverter IEC18G1 - Thiết kế hiện đại: Sản phẩm có thiết kế sang trọng và hiện đại, phù hợp với nhiều phong cách nội thất.
Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều Inverter IEC18G1 - Tiết kiệm năng lượng: Công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng, giảm chi phí hóa đơn tiền điện hàng tháng.
Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều Inverter IEC18G1 - Hoạt động êm ái: Điều hòa được trang bị công nghệ giảm ồn, mang lại sự yên tĩnh cho không gian sống.
Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều Inverter IEC18G1 - Lọc không khí: Hệ thống lọc khí giúp loại bỏ bụi bẩn và các tác nhân gây dị ứng, mang lại bầu không khí trong lành.
Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều Inverter IEC18G1 - Dễ dàng sử dụng: Điều khiển từ xa thông minh và giao diện thân thiện giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh các chế độ hoạt động của máy.
Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều Inverter IEC18G1
Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc điều hòa hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và có thiết kế đẹp mắt.
Thông số kỹ thuật
Thông số kĩ thuật Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều Inverter IEC18G1
Điều hòa LG | IEC18G1 | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất ) |
KW | 4.98(0.88-5.28) | |
Btu/h | 18000 (3,000-18,000) | ||
Hiệu suất năng lượng | ***** | ||
CSPF | 4.490 | ||
EER/COP | EER | W/W | 2.71 |
(Btu/h)/W | 9.24 | ||
Nguồn Điện | Ø,V,Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất ) |
Làm Lạnh | W | 1,840(250-2,080) |
Cường độ dòng điện Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất ) |
Làm Lạnh | A | 8.20(1.36-9.10) |
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió Cao/Trung bình/Thấp/Siêu Thấp |
Làm Lạnh | m3/min | 13.0/11.0/7.2/5.0 |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp/Siêu Thấp |
Làm Lạnh | dB(A) | 45/40/32/26 |
Kích Thước | R x C x S | mm | 837 x 308 x 189 |
Khối Lượng | Kg | 8.4 | |
Dàn nóng | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | 31.0 | |
Làm Lạnh | dB(A) | 53 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 770 x 545 x 288 |
Khối Lượng | Kg | 27.5 | |
Phạm vi hoạt động | C DB | 18-48 | |
Aptomat | A | 25 | |
Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3×1.5 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm2 | 4×1.5 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø 6.35 |
Ống gas | mm | Ø 9.52 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
nạp bổ sung | g/m | 15 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/Tối đa | m | 3/7.5/20 |
Chiều dài không cần nạp | m | 7.5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Cấp Nguồn | Khối trong nhà |