Máy Lạnh Treo Tường Panasonic CU/CS-XU09BKH-8 inverter 1.0Hp model 2025
Đặc điểm nổi bật:
-
- Công nghệ iAuto-X làm lạnh không gian phòng nhanh chóng
- Công nghệ Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5, loại bỏ vi khuẩn
- Công nghệ Inverter và ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện năng hiệu quả
- Nanoe™ X3 diệt khuẩn, khử mùi hiệu quả
- Dễ dàng theo dõi và điều khiển máy lạnh thông qua điện thoại có wifi
- Thời gian bảo hành 24 tháng
- Máy Lạnh Treo Tường Panasonic CU/CS-XU09BKH-8 là một máy điều hòa không khí treo tường được sản xuất bởi Panasonic. Dưới đây là một số tính năng và đặc điểm chung của dòng máy này:
- Công suất: “09” trong tên model thường biểu thị công suất làm lạnh khoảng 9.000 BTU/h, phù hợp cho các phòng có diện tích vừa và nhỏ.
- Công nghệ Inverter: Có thể được trang bị công nghệ Inverter để tiết kiệm điện năng và duy trì nhiệt độ ổn định.
- Công nghệ lọc không khí: Có thể có các công nghệ lọc không khí như Nanoe™ hoặc tương tự để loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các tác nhân gây dị ứng.
- Thiết kế: Thiết kế hiện đại, tinh tế, phù hợp với nhiều không gian nội thất khác nhau.
- Chế độ hoạt động: Các chế độ hoạt động thông thường bao gồm làm lạnh, sưởi ấm (nếu có), hút ẩm, và chế độ ngủ.
- Điều khiển: Điều khiển từ xa thông minh, dễ sử dụng, có thể có các tính năng như hẹn giờ, điều chỉnh tốc độ quạt, và các chế độ đặc biệt khác.
- Môi chất lạnh: Sử dụng môi chất lạnh thân thiện với môi trường, thường là R32.
Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất về model CU/CS-XU09BKH-8, bạn nên tham khảo trang web : https://dienlanhlepham.vn/may-lanh-treo-tuong-panasonic/may-lanh-treo-tuong-panasonic-cu-cs-xu09bkh-8-inverter-1-0hp-model-2025/
Thông số kỹ thuật | |
Xuất xứ | Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Malaysia |
Loại Gas lạnh | R-32 |
Loại máy | Inverter – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1.0 HP (1.0 Ngựa) – 8.700 Btu/h – 2.55 kW |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220V – 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 0.65 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6/10 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 20 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 15 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 6.16 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
Dàn Lạnh | |
Model dàn lạnh | CS-XU9BKH-8 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 29.5 x 87 x 22.9 cm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 10 Kg |
Dàn Nóng | |
Model dàn nóng | CU-XU9BKH-8 |
Kích thước dàn nóng (mm) | 51.1 x 65 x 23 cm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 18 Kg |