THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Xuất xứ | Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Việt Nam |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Inverter – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 9,200 Btu/h – 2.7 kW |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 0.995 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6/10 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 15 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 12 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 5.21 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
DÀN LẠNH | |
Model dàn lạnh | FTKB25XVMV |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 28.5 × 77 × 24.2 cm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 8 Kg |
DÀN NÓNG | |
Model dàn nóng | RKB25XVMV |
Kích thước dàn nóng (mm) | 41.8 × 69.5 × 24.4 cm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 19 Kg |
-9%
Máy lạnh Daikin Inverter FTKB25XVMV 1.0 HP (9.000BTU) Model 2023
₫ 8.150.000( Đã bao gồm VAT )
Thương hiệu: Máy Lạnh Daikin
Có 4 Công suất máy lạnh. Bạn đang chọn 1.0 HP
0919.941.642
Tư vấn mua hàng
0919.333.201
Tư vấn mua hàng0909.025.674
Tư vấn mua hàng0911.447.268
Tư vấn mua hàngMở cửa từ 07h - 18h cả T7, CN
Bảo hành chính hãng, hệ thống trạm BH toàn quốc tận nhà quý khách: 02 năm thân máy, 05 năm máy nén.
Cam kết sản phẩm chính hãng mới 100%.
Miễn phí vận chuyển nội thành TP. HCM.
Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh theo yêu cầu.
GIAO HÀNG TỈNH NHANH - UY TÍN.
Kỹ thuật đào tạo chuyên nghiệp từ hãng, chỉ sử dụng ống đồng dày >0.71mm - 0.8mm, nhập chính hãng Thái Lan, dây điện 2.0 Cadivi...
Thùng máy lạnh nguyên đai - nguyên kiện theo tiêu chuẩn Nhà Sản Xuất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Xuất xứ | Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Việt Nam |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Inverter – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 9,200 Btu/h – 2.7 kW |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 0.995 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6/10 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 15 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 12 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 5.21 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
DÀN LẠNH | |
Model dàn lạnh | FTKB25XVMV |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 28.5 × 77 × 24.2 cm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 8 Kg |
DÀN NÓNG | |
Model dàn nóng | RKB25XVMV |
Kích thước dàn nóng (mm) | 41.8 × 69.5 × 24.4 cm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 19 Kg |