THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Xuất xứ | Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Malaysia |
Loại Gas lạnh | R-32 |
Loại máy | Inverter – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) ~ 18.000 Btu/h – 5.13 kW |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha 220 – 240 V 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.75 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | Ø6.35 / Ø12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 25 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 10 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4,8 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
DÀN LẠNH | |
Kích thước Điều hoà (mm) | 300 x 890 x 223 mm |
Trọng lượng Điều hoà (Kg) | 10 Kg |
DÀN NÓNG | |
Kích thước Máy lạnh (mm) | 540 x 715 x 240 mm |
Trọng lượng Máy lạnh (Kg) | 24.5 Kg |
Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt tốt, không có thông trực tiếp wc, bệ rửa mặt…
Đặc điểm nổi bật
– Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái.
– Công nghệ PFC Control giúp điều hòa hoạt động hiệu quả, an toàn ở điện áp thấp và điện áp cao.
– Super Mode giúp điều hòa tăng cường hoạt động, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh.
– Clean Mode với 5 bước làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn.
– Sleep Mode hoạt động êm ái khi ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp.
– Smart Mode tự động cảm nhận nhiệt độ phòng, kích hoạt chế độ phù hợp.
– Ifeel Mode kích hoạt cảm biến trên điều khiển cầm tay, giúp điều hòa cảm nhận nhiệt độ phòng, tối ưu hóa hoạt động.
Thông số kỹ thuật
Xem thêm: Máy lạnh Nagakawa và Máy lạnh treo tường
Đánh giá Máy lạnh Nagakawa 2.0Hp NIS-C18R2T28 Inverter Model 2023