Máy Lạnh LG Inverter 1.5 HP IEC12G1 là sản phẩm điều hòa không khí được thiết kế để cung cấp giải pháp làm mát hiệu quả cho không gian nhỏ và vừa. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của sản phẩm này:
- Công suất làm lạnh: Với công suất 12.000BTU, điều hòa này phù hợp cho những phòng có diện tích từ 15 đến 20 mét vuông.
- Thiết kế hiện đại: Sản phẩm có thiết kế sang trọng và hiện đại, phù hợp với nhiều phong cách nội thất.
- Tiết kiệm năng lượng: Công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng, giảm chi phí hóa đơn tiền điện hàng tháng.
- Hoạt động êm ái: Điều hòa được trang bị công nghệ giảm ồn, mang lại sự yên tĩnh cho không gian sống.
- Lọc không khí: Hệ thống lọc khí giúp loại bỏ bụi bẩn và các tác nhân gây dị ứng, mang lại bầu không khí trong lành.
- Dễ dàng sử dụng: Điều khiển từ xa thông minh và giao diện thân thiện giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh các chế độ hoạt động của máy.
Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc điều hòa hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và có thiết kế đẹp mắt.
Thông số kỹ thuật
Thông số kĩ thuật Điều hòa LG 12000BTU 1 chiều Inverter IEC12M1
Điều hòa LG | IEC12G1 | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất ) |
KW | 3.22(0.41-3.52) | |
Btu/h | 12,000 (1,900-12,000) | ||
Hiệu suất năng lượng | ***** | ||
CSPF | 4.850 | ||
EER/COP | EER | W/W | 2.80 |
(Btu/h)/W | 9.57 | ||
Nguồn Điện | Ø,V,Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất ) |
Làm Lạnh | W | 1,150(160-1,380) |
Cường độ dòng điện Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất ) |
Làm Lạnh | A | 6.30(0,87-7.70) |
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió Cao/Trung bình/Thấp/Siêu Thấp |
Làm Lạnh | m3/min | 13.0/10.0/6.6/4.2 |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp/Siêu Thấp |
Làm Lạnh | dB(A) | 41/35/27/21 |
Kích Thước | R x C x S | mm | 837 x 308 x 189 |
Khối Lượng | Kg | 8.2 | |
Dàn nóng | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | 27.0 | |
Làm Lạnh | dB(A) | 50 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 717 x 495 x230 |
Khối Lượng | Kg | 22.1 | |
Phạm vi hoạt động | C DB | 18-48 | |
Aptomat | A | 15 | |
Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3×1.0 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm2 | 4×1.0 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø 6.35 |
Ống gas | mm | Ø 9.52 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
nạp bổ sung | g/m | 15 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/Tối đa | m | 3/7.5/15 |
Chiều dài không cần nạp | m | 7.5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7 | |
Cấp Nguồn | Khối trong nhà |