Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP IEC24G1 là sản phẩm điều hòa không khí được thiết kế để cung cấp giải pháp làm mát hiệu quả cho không gian nhỏ và vừa. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của sản phẩm này:
Máy lạnh LG IEC24G1 là một trong những sản phẩm điều hòa không khí chất lượng cao của LG, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm mát cho những không gian lớn. Dưới đây là một số thông tin nổi bật về máy lạnh này:
1. Thiết kế
- Kiểu dáng hiện đại: Máy lạnh LG IEC24G1 có thiết kế sang trọng và hiện đại, dễ dàng hòa hợp với nhiều loại nội thất khác nhau.
- Kích thước: Thiết kế gọn gàng, thuận tiện cho việc lắp đặt ở nhiều không gian khác nhau, từ phòng khách lớn đến văn phòng.
2. Công nghệ
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh sử dụng công nghệ Inverter giúp tiết kiệm năng lượng, giảm tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định, mang lại sự thoải mái tối ưu cho người sử dụng.
- Chế độ làm lạnh nhanh: Tính năng này cho phép máy lạnh đạt được nhiệt độ mong muốn trong thời gian ngắn, mang lại cảm giác dễ chịu ngay lập tức.
3. Tính năng
- Lọc không khí: Máy lạnh LG IEC24G1 được trang bị hệ thống lọc không khí tiên tiến, giúp loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn, đảm bảo không khí luôn trong lành và an toàn cho sức khỏe.
- Chế độ ngủ: Chế độ này tự động điều chỉnh nhiệt độ để mang lại giấc ngủ ngon và tiết kiệm điện năng khi không cần làm lạnh mạnh.
4. Hiệu suất
- Công suất làm lạnh: Khoảng 24,000 BTU, phù hợp cho các không gian lớn từ 30 đến 50 mét vuông, như phòng khách, văn phòng hoặc khu vực tổ chức sự kiện.
- Tiết kiệm điện: Sản phẩm có chỉ số tiết kiệm năng lượng cao, giúp người sử dụng giảm chi phí điện hàng tháng.
5. Điều khiển
- Remote điều khiển từ xa: Máy đi kèm với remote điều khiển tiện lợi, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh các chức năng mà không cần phải lại gần máy.
6. Dịch vụ và bảo hành
- Bảo hành: Máy lạnh thường có chế độ bảo hành từ 7 đến 12 năm, tùy thuộc vào chính sách của nhà sản xuất và nhà phân phối, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng.
- Công suất làm lạnh: Với công suất 24.000BTU, điều hòa này phù hợp cho những phòng có diện tích từ 15 đến 20 mét vuông.
Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP IEC24G1 (Model 2025) - Thiết kế hiện đại: Sản phẩm có thiết kế sang trọng và hiện đại, phù hợp với nhiều phong cách nội thất.
Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP IEC24G1 (Model 2025) - Tiết kiệm năng lượng: Công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng, giảm chi phí hóa đơn tiền điện hàng tháng.
Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP IEC24G1 (Model 2025) - Hoạt động êm ái: Điều hòa được trang bị công nghệ giảm ồn, mang lại sự yên tĩnh cho không gian sống.
Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP IEC24G1 (Model 2025) - Lọc không khí: Hệ thống lọc khí giúp loại bỏ bụi bẩn và các tác nhân gây dị ứng, mang lại bầu không khí trong lành.
Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP IEC24G1 (Model 2025) - Dễ dàng sử dụng: Điều khiển từ xa thông minh và giao diện thân thiện giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh các chế độ hoạt động của máy.
Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP IEC24G1 (Model 2025)
Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc điều hòa hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và có thiết kế đẹp mắt.
Thông số kỹ thuật
Thông số kĩ thuật Điều hòa LG 24000BTU 1 chiều Inverter IEC24M1
Điều hòa LG | IEC24G1 | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất ) |
KW | 6.15(1.03-6.45) | |
Btu/h | 24,000(3,500-24,000) | ||
Hiệu suất năng lượng | ***** | ||
CSPF | 4.490 | ||
EER/COP | EER | W/W | 2.80 |
(Btu/h)/W | 9.55 | ||
Nguồn Điện | Ø,V,Hz | 1 pha, 220-240V,50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất ) |
Làm Lạnh | W | 2,200(270-2,400) |
Cường độ dòng điện Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất ) |
Làm Lạnh | A | 9.40(1.70-11.50) |
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió Cao/Trung bình/Thấp/Siêu Thấp |
Làm Lạnh | m3/min | 20/15/12.5/10.6 |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp/Siêu Thấp |
Làm Lạnh | dB(A) | 47/41/37/32 |
Kích Thước | R x C x S | mm | 998 x345 x 210 |
Khối Lượng | Kg | 11.2 | |
Dàn nóng | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | 49.0 | |
Làm Lạnh | dB(A) | 55 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 870 x 650 x 330 |
Khối Lượng | Kg | 42.5 | |
Phạm vi hoạt động | C DB | 18-48 | |
Aptomat | A | 30 | |
Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3×1.5 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm2 | 4×1.5 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø 6.35 |
Ống gas | mm | Ø 12.7 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
nạp bổ sung | g/m | 20 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/Tối đa | m | 3/7.5/30 |
Chiều dài không cần nạp | m | 7.5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Cấp Nguồn | Khối trong nhà |